夕雲
ゆうぐも「TỊCH VÂN」
☆ Danh từ
Mây lúc chiều tối

ゆうぐも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆうぐも
sự sẵn sàng, sự chuẩn bị sẵn sàng, sự sẵn sàng chiến đấu
mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
sự táo bạo, sự cả gan, táo bạo, cả gan; phiêu lưu
雪雲 ゆきぐも
đám mây có chứa tuyết
もう直ぐ もうすぐ
sắp; sắp sửa; không lâu nữa (về mặt thời gian)
suối nước nóng