Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もう直 もうじき
Sớm
直ぐ すぐ
ngay lập tức
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
真直ぐ ますぐ
trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng
直ぐ様 すぐさま
ngay lập tức, tức thì
生直ぐ きすぐ なますぐ
để (thì) lễ phép