Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆうづうがきく
linh hoạt
ゆうづきよ
moonlit evening
ゆうきづける
làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
ゆうづけよ
ゆうく
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
うらづき
nhăn nheo
ゆきづまり
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
うなづく
gật gà gật gù.
Đăng nhập để xem giải thích