ゆうづうがきく
ゆうづうがきく
Linh hoạt
Có sức chứa

ゆうづうがきく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆうづうがきく
moonlit evening
làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
moonlit evening
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
nhăn nheo
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
夕月 ゆうづき ゆうつき
mặt trăng buổi tối