ゆうづきよ
Moonlit evening

ゆうづきよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうづきよ
ゆうづきよ
moonlit evening
夕月夜
ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng
Các từ liên quan tới ゆうづきよ
moonlit evening
ゆうづうがきく ゆうづうがきく
linh hoạt
làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng hộ
sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ bế tắc
làm yên lòng; làm vững dạ
夕月 ゆうづき ゆうつき
mặt trăng buổi tối
勇気付け ゆうきづけ
có một sự nổ (của) sự can đảm
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng