Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
関西馬 かんさいば
con ngựa kansai
関西人 かんさいじん
người vùng Kansai
関西弁 かんさいべん
tiếng Kansai; giọng người vùng Kansai