関西人
かんさいじん「QUAN TÂY NHÂN」
☆ Danh từ
Người vùng Kansai

関西人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関西人
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
関西 かんさい かんせい
vùng Kansai; Kansai
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập