Các từ liên quan tới ゆうひのジャングル
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
ジャングルキャット ジャングル・キャット
jungle cat (Felis chaus)
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
concrete jungle
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
asphalt jungle
người biên chép, người thư ký
bóng; bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh
dầu thầu dầu
結納品 ゆいのうひん
sính lễ ăn hỏi