Các từ liên quan tới ゆうゆのクイズでGO!GO!
điện môi
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
ゆで器 ゆでうつわ
nồi hơi, nồi luộc
ゆで麺 ゆでめん
mì luộc
早ゆで はやゆで
nấu nhanh
ゆで汁 ゆでじる
Nước luộc (như luộc thịt, rau,v.v.)
ゆで釜 ゆでかま
nồi đun, nồi nấu
固ゆで かたゆで
hard-boiled