Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
ゆで麺 ゆでめん
mì luộc
早ゆで はやゆで
nấu nhanh
ゆで釜 ゆでかま
nồi đun, nồi nấu
ゆで汁 ゆでじる
Nước luộc (như luộc thịt, rau,v.v.)
固ゆで かたゆで
luộc thật chín (trứng); luộc cho săn lại; luộc cho cứng