れいゆう
Diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát, (từ hiếm, nghĩa hiếm) người làm

れいゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいゆう
れいゆう
diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...)
伶優
れいゆう
diễn viên
Các từ liên quan tới れいゆう
霊友会 れいゆうかい
Reiyūkai (một phong trào tôn giáo mới của Phật giáo Nhật Bản được thành lập vào năm 1919 bởi Kakutarō Kubo và Kimi Kotani)
ưu thế, thế trội
sự rung động; sự làm rung động, sự lúc lắc, sự chấn động
sự đi, sự đi du lịch, đi, đi du lịch, đi dạo chơi, đi biểu diễn phục vụ
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
夕礼 ゆうれい
buổi họp chiều; buổi họp cuối ngày
phantom ship