湯がく
Trần qua nước sôi

Bảng chia động từ của 湯がく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湯がく/ゆがくく |
Quá khứ (た) | 湯がいた |
Phủ định (未然) | 湯がかない |
Lịch sự (丁寧) | 湯がきます |
te (て) | 湯がいて |
Khả năng (可能) | 湯がける |
Thụ động (受身) | 湯がかれる |
Sai khiến (使役) | 湯がかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湯がく |
Điều kiện (条件) | 湯がけば |
Mệnh lệnh (命令) | 湯がけ |
Ý chí (意向) | 湯がこう |
Cấm chỉ(禁止) | 湯がくな |
ゆがけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆがけ
湯がく
ゆがく
Trần qua nước sôi
弓懸け
ゆがけ
găng tay bắn cung
ゆがく
đun sôi nửa chừng
湯掻く
ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
Các từ liên quan tới ゆがけ
on one's way
gắng sức,quá câu nệ,ra sức,cố gắng một cách ì ạch,chiều hướng,lợi dụng quá mức,ôm,bắt làm việc căng quá,rán sức,quá thận trọng,lạm quyền,giai điệu,bắt làm việc quá sức,sự căng thẳng,khuynh hướng,trạng thái căng,vác ì ạch,làm méo,làm cong,khúc nhạc,vi phạm,lọc,làm căng thẳng,dòng dõi,lọc qua,sức căng,hứng,căng,giọng,thẳng ra,điệu nói,nhạc điệu,cố sức,để ráo nước,kéo căng,đoạn nhạc,trạng thái căng thẳng,sự căng,căng ra
một ngày nào đó; rồi đây
歯がゆい はがゆい
thiếu kiên nhẫn; bị chọc tức
しょがゆ しょがゆ
Nước gừng ấm
cúc bạch
tegruel
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), ; chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết