歪む
Bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.

Bảng chia động từ của 歪む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歪む/ゆがむむ |
Quá khứ (た) | 歪んだ |
Phủ định (未然) | 歪まない |
Lịch sự (丁寧) | 歪みます |
te (て) | 歪んで |
Khả năng (可能) | 歪める |
Thụ động (受身) | 歪まれる |
Sai khiến (使役) | 歪ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歪む |
Điều kiện (条件) | 歪めば |
Mệnh lệnh (命令) | 歪め |
Ý chí (意向) | 歪もう |
Cấm chỉ(禁止) | 歪むな |
ゆがめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆがめる
歪む
ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong
歪める
ゆがめる いがめる
uốn cong
ゆがめる
chỗ uốn, chỗ cong
Các từ liên quan tới ゆがめる
顔をゆがめる かおをゆがめる
nhăn mặt
気が緩む きがゆるむ
lơ là, chủ quan
đun sôi nửa chừng
gắng sức,quá câu nệ,ra sức,cố gắng một cách ì ạch,chiều hướng,lợi dụng quá mức,ôm,bắt làm việc căng quá,rán sức,quá thận trọng,lạm quyền,giai điệu,bắt làm việc quá sức,sự căng thẳng,khuynh hướng,trạng thái căng,vác ì ạch,làm méo,làm cong,khúc nhạc,vi phạm,lọc,làm căng thẳng,dòng dõi,lọc qua,sức căng,hứng,căng,giọng,thẳng ra,điệu nói,nhạc điệu,cố sức,để ráo nước,kéo căng,đoạn nhạc,trạng thái căng thẳng,sự căng,căng ra
chậm, chầm chậm
心ゆるめば財布もゆるむ こころゆるめばさいふもゆるむ
(châm ngôn thị trường) tâm trí buông lỏng, ví cũng lỏng theo (ý chỉ việc nếu chủ quan thì đầu tư có thể lỗ bất ngờ)
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
歯がゆい はがゆい
thiếu kiên nhẫn; bị chọc tức