歯がゆい
はがゆい「XỈ」
☆ Adj-i
Thiếu kiên nhẫn; bị chọc tức

Từ đồng nghĩa của 歯がゆい
adjective
歯がゆい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯がゆい
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
歯が痛い はがいたい
đau răng
歯痒い はがゆい
ruột gan như lửa đốt; đứng ngồi không yên; nôn nóng; sốt ruột
歯切れが悪い はぎれがわるい
Cách nói năng, thái độ, tính cách, cách cư xử...không rõ ràng, không dứt khoát
歯が立たない はがたたない
khó nhai; không thể sánh bằng