雪見
ゆきみ「TUYẾT KIẾN」
☆ Danh từ
Ngắm nhìn tuyết rơi

ゆきみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆきみ
雪見酒 ゆきみざけ ゆきみしゅ
sự vừa ngắm cảnh tuyết vừa uống rượu; rượu uống khi ngắm cảnh tuyết
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)
雪水 ゆきみず
nước từ tuyết tan ra
行き道 ゆきみち
đường đi
雪道 ゆきみち ゆきじ
con đường phủ đầy tuyết
雪見障子 ゆきみしょうじ
shoji với cửa sổ kính(cốc) ở sau một việc trượt đặt một nửa
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người