Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆきき
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
ゆうきてき
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
ひゆてき
bóng; bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh
ゆきさき
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
ゆえき
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
きんゆ
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
ゆきば
ゆういてき
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm