不明確
ふめいかく「BẤT MINH XÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chưa giải quyết xong

ふめいかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふめいかく
不明確
ふめいかく
chưa giải quyết xong
ふめいかく
do dự, lưỡng lự, không quả quyết.
Các từ liên quan tới ふめいかく
âm ty, âm phủ, diêm vương
to make a commotion
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha