Các từ liên quan tới ゆく年くる年 (民間放送テレビ)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
民間放送 みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
民放テレビ みんぽうテレビ
ti vi truyền thông đại chúng
放送テレビ ほうそうテレビ
vô tuyến truyền hình
テレビ放送 テレビほうそう
sự phát chương trình truyền hình, chương trình truyền hình, phát đi bằng truyền hình
年間 ねんかん
năm