Các từ liên quan tới ゆく年くる年 (民間放送AMラジオ)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
民間放送 みんかんほうそう
quảng bá thương mại, truyền thanh, truyền hình thương mại
年間 ねんかん
năm
民間放送局 みんかんほうそうきょく
commercial broadcaster, commercial radio or TV station
明くる年 あくるとし
năm tới, năm sau
行く年 ゆくとし いくとし
năm đã qua