Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆげみわこ
có thể đếm được
こみ上げる こみあげる
cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê
sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, sự ngắt
bữa cơm chiều, bữa cơm tối
winter fur
上げ弓 あげゆみ
cung lên (kỹ thuật được sử dụng khi chơi nhạc cụ dây)
下げ弓 さげゆみ
down-bow (technique used when playing a string instrument)
綿弓 わたゆみ
chạm cho bông willowing