上げ弓
あげゆみ「THƯỢNG CUNG」
☆ Danh từ
Cung lên (kỹ thuật được sử dụng khi chơi nhạc cụ dây)

上げ弓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上げ弓
下げ弓 さげゆみ
down-bow (technique used when playing a string instrument)
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán