Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下げ弓
さげゆみ
down-bow (technique used when playing a string instrument)
ズボンした ズボン下
quần đùi
上げ弓 あげゆみ
cung lên (kỹ thuật được sử dụng khi chơi nhạc cụ dây)
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
脳弓下器官 のーゆみしたきかん
cơ quan subfornical (sfo)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
弓 たらし きゅう ゆみ ゆ
cái cung
地下げ じさげ ちかげ
việc giảm giá đất
「HẠ CUNG」
Đăng nhập để xem giải thích