Các từ liên quan tới ゆっくりMovieMaker
chậm
ゆっくり地震 ゆっくりじしん
Trận động đất chậm
ゆくりなく ゆくりなく
bất ngờ
một ngày nào đó; rồi đây
thoải mái, khoan khoái, dễ chịu, thư thái
ghi chép,đem vào,dẫn đi,đem đi,chuyển,xem như,quở mắng,tiếp quản,choán,bàn đến,sự nắm,uống,diễn kịch),nhận nuôi,tẩy sạch,nhận được,cầm,mướn,cầm lên,giao thiệp với,chơi bời với,thể thao) giậm nhảy,bắt được),đem,cất đi,mến,dẫn ra ngoài,hấp dẫn,tiếp,dẫn,nhận,nhảy vào,mời vào,coi như,hiểu là,thu hút,gách vác,đưa đi,đưa lên,mua dài hạn,cho là,sỉ nhục,câu được,mua,móc lên,mua dài hạn (báo,bao gồm,kết giao với,trốn tránh ở,thu nhỏ,mang đi,nhận để bù vào,nhại,đi tới,chụp,xe lửa),bén,đi lại với,kéo ra một chỗ,nắm,lấy ra,chở,mang theo,húp sạch,gánh vác,được ưa thích,tiếp tục,giấy phép,làm nhục,ăn,để vào,cởi,dẫn lên,cảm thấy,quyến rũ,giấy đăng ký...),dẫn qua (đường,nuốt chửng,ngấm,nuốt khó khăn,thi hành,đưa vào,tập,nổi nghiệp,liều mạng,chịu,trách móc,đảm nhiệm,bỏ xuống,đoạt,mua thường xuyên,kế tục,có hiệu lực,thành công,xúc động mạnh,tháo ra,đưa,trốn tránh,đem về,lừa gạt,bắt đầu say mê,xoá sạch,thực hiện,lợi dụng,ưa,nhận làm,dẫn đi tiếp,chạy trốn,đề cập đến,thu được,lấy,la rầy,nhận đánh cuộc,(thể dục,cuốn đi,chọn,làm yếu,tiền thu (trong buổi hoà nhạc,ăn ảnh,mang,nhờ cậy đến,được cấp,đòi hỏi,nhiễm,bắt đầu ham thích,giễu,nhận vào làm,được,dẫn vào,chui xuống lỗ,lấy làm,mang về,ngắt lời,bỏ,tiễn đưa,phải,làm,tháo xuống,đưa ra,mẻ (số lượng săn được,nhận về nhà làm,nhắm mắt mà tin,dắt,xét đến,đựng,giống,giật ra,cho vào tròng,giảm,được phát (bằng,dùng đến,nắm được,hút,chance,hiểu,cần đến,chầu,ghi,chép,bắt,cần có,thân thiết với,dùng,bắt giữ,lôi cuốn,tóm,theo,bắt chước,trích ra,đem theo,cho vào bẫy,sông...),choáng váng,làm mất đi,hạ xuống,sự lấy,cất cánh,nhận lời thách đố,thuê,rút ra,đưa ra một chỗ để nói riêng,vượt qua,lượm lên,sự cầm,chiếm (thời gian,yêu cầu,aim,bị kích thích,gồm có,giữ,xoá bỏ,làm mất tích,chịu đựng,vặn chặt,nhận số lượng tương đương để bù vào,nhổ đi,tạp chí...),nhặt,dỡ ra,làm hoảng lên,tâm trí...),bị,chiếm,đánh giá đúng,vội tin,lừa phỉnh,làm hẹp lại,lấy lại,có cảm tình,cho lên (ô tô,tiếp đón,lấy đi,chứa được,thu nhận,đi,nốc,mang lên,thấm,mắc,nhận cho ở trọ,áp dụng,bớt,giảm bớt
sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp