Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆってぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
ティータ てぃーたー
Tester
AUD えーゆーでぃー
đô la úc
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...