幅にする
はばにする「PHÚC」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Làm theo ý mình; thao túng; chi phối; mở rộng tầm ảnh hưởng; bành trướng thế lực
彼
は
会社
の
経営
を
完全
に
幅
にしている。
Anh ấy hoàn toàn chi phối việc quản lý công ty.
Lấy làm tự hào; tự mãn; kiêu căng
彼
は
息子
の
優秀
さを
幅
にしている。
Anh ấy lấy làm tự hào tự hào về sự xuất sắc của con trai mình.
