Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倍する ばいする ばい
gấp đôi
倍増する ばいぞう
tăng gấp đôi
倍加する ばいか ばいかする
gấp bội.
倍にして返す ばいにしてかえす
để trả lại gấp hai số lượng nguyên bản
倍 ばい
sự gấp đôi.
にする
to place, or raise, person A to a post or status B
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá