Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆめタウン広島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
広島 ひろしま ヒロシマ
thành phố Hiroshima
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
thành phố nhỏ; thị xã; thị trấn.
ベッドタウン ベットタウン ベッド・タウン ベット・タウン ベッドタウン
phòng ngủ cộng đồng, xóm trọ
タウンウォッチング タウン・ウォッチング
observing people, shops, etc. while strolling around town