栄養生殖
えいようせいしょく「VINH DƯỠNG SANH THỰC」
☆ Danh từ
Sự sinh sản sinh dưỡng (một hình thức sinh sản vô tính, trong đó một phần chứa nhiều dinh dưỡng được tách khỏi cơ thể mẹ sinh trưởng thành một sinh thể mới)

えいようせいしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいようせいしょく
栄養生殖
えいようせいしょく
sự sinh sản sinh dưỡng (một hình thức sinh sản vô tính, trong đó một phần chứa nhiều dinh dưỡng được tách khỏi cơ thể mẹ sinh trưởng thành một sinh thể mới)
えいようせいしょく
えいようせいしょく
sinh sản sinh dưỡng
Các từ liên quan tới えいようせいしょく
Aria
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
chứng xanh tím
vệ sinh, hợp vệ sinh
tính dễ mang theo, tính xách tay được
trại lính; doanh trại, As punishment, the men were confined to barracks, Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại, toà nhà to xấu xí
khoa ăn uống
cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi