よいまちぐさ

cây anh thảo

よいまちぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よいまちぐさ
よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
宵待草
よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
Các từ liên quan tới よいまちぐさ
/'blʌdi'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người, đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật, làm vấy máu, làm đỏ máu
血なまぐさい ちなまぐさい
đẫm máu
待宵草 まつよいぐさ まちよいくさ
<THựC> cây anh thảo
<THựC> cây anh thảo
khoảng đất trước nhà, mặt nhà, hướng, khu vực đóng quân, khu vực duyệt binh
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
血生臭い ちなまぐさい
vấy máu; mùi hôi thối vấy máu