血なまぐさい
ちなまぐさい
☆ Cụm từ
Đẫm máu

血なまぐさい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血なまぐさい
生臭い なまぐさい
có mùi cá; có mùi máu; có mùi thịt sống; có mùi tanh
生臭 なまぐさ
mùi tanh
血生臭い ちなまぐさい
vấy máu; mùi hôi thối vấy máu
/'blʌdi'maindid/, vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người, đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật, làm vấy máu, làm đỏ máu
愚昧な ぐまいな
ngu muội.
生臭物 なまぐさもの
thức ăn nhà sư không được phép ăn (thịt, cá...).
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
血が騒ぐ ちがさわぐ
hưng phấn, kích động