待宵草
まつよいぐさ まちよいくさ「ĐÃI TIÊU THẢO」
☆ Danh từ

cây anh thảo

まつよいぐさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつよいぐさ
待宵草
まつよいぐさ まちよいくさ
<THựC> cây anh thảo
まつよいぐさ
<THựC> cây anh thảo
Các từ liên quan tới まつよいぐさ
大待宵草 おおまつよいぐさ オオマツヨイグサ
Hoa Anh Thảo lớn buổi tối
<THựC> cây anh thảo
宵待草 よいまちぐさ
<THựC> cây anh thảo
sôi lục bục
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
sa chân.
ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay, burn to cross one's fingers, cross to have a finger in the pie, pie to lay a finger on, sờ nhẹ, đụng tới, buông lỏng cái gì, nhích ngón tay, vờ không trông thấy, tôi sốt ruột, tôi nóng lòng, thumbs, vạch đúng, mơn trớn ai, dễ dàng, thoải mái, sờ mó, ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, ghi cách sử dụng các ngón tay
血なまぐさい ちなまぐさい
đẫm máu