弱る
よわる「NHƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khốn quẫn; lúng túng
処置
に
弱
る
Lúng túng không biết xử trí ra sao
Sút đi
Suy nhược
ひどい
暑
さのため
体
が
弱
る
Vì nóng bức gay gắt nên cơ thể bị suy nhược .

Từ đồng nghĩa của 弱る
verb
Bảng chia động từ của 弱る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弱る/よわるる |
Quá khứ (た) | 弱った |
Phủ định (未然) | 弱らない |
Lịch sự (丁寧) | 弱ります |
te (て) | 弱って |
Khả năng (可能) | 弱れる |
Thụ động (受身) | 弱られる |
Sai khiến (使役) | 弱らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弱られる |
Điều kiện (条件) | 弱れば |
Mệnh lệnh (命令) | 弱れ |
Ý chí (意向) | 弱ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 弱るな |