よいん
Sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
よいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よいん
よいん
sự dội lại, sự vang
余韻
よいん
dư âm
Các từ liên quan tới よいん
余因子 よいんし
đồng nhân tố
余因子行列 よいんしぎょうれつ
ma trận liên hợp
余韻嫋嫋 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung
余韻嫋々 よいんじょうじょう
âm thanh kéo dài trong không trung; ngân mãi không dứt
sự trích dẫn; đoạn trích dẫn, giá thị trường công bố, bản dự kê giá, Cađra
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
/, sæni'teəriə/, viện điều dưỡng, nơi an dưỡng
lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng