引用文
いんようぶん「DẪN DỤNG VĂN」
Bản dự kê giá
Giá thị trường công bố
Cađra
Sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
☆ Danh từ
Câu trích dẫn; đoạn trích dẫn

Từ đồng nghĩa của 引用文
noun
いんようぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんようぶん
引用文
いんようぶん
câu trích dẫn
いんようぶん
sự trích dẫn
Các từ liên quan tới いんようぶん
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
tính không an toàn, tình trạng bấp bênh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc, nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
sự phân phát ; sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở ; sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất
be versed in the literary and military arts
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
sự tìm thừa số
sự dội lại, sự vang ; sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng dội lại; sự phản ứng
tài liệu viết bằng mật mã