園芸用温室
えんげいようおんしつ
☆ Danh từ
Nhà kính trồng cây
園芸用温室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園芸用温室
園芸用具 えんげいようぐ
những công cụ nghề làm vườn
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
温室用クリーナー おんしつようクリーナー
chất tẩy rửa cho nhà kính
園芸用こて えんげいようこて
small shovel or trowel used in gardening
園芸用掲示用品 えんげいようけいじようひん
vật dụng trưng bày dùng cho vườn
園芸用殺菌剤 えんげいようさっきんざい
thuốc trừ nấm cho cây cảnh
園芸用展着剤 えんげいようてんちゃくざい
chất phụ gia tăng dính cho cây cảnh
園芸用殺虫剤 えんげいようさっちゅうざい
thuốc trừ sâu cho cây cảnh