揚音 ようおん あげおん
sắc nhọn (dấu nhấn, vân vân.)
連音符 れんおんぷ
chia một nốt nhạc thành các phần bằng nhau
全音符 ぜんおんぷ
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến)
停音符 ていおんぷ とまおんぷ
nghỉ ngơi (âm nhạc)
長音符 ちょうおんぷ
ký hiệu trường âm
十六音符 じゅうろくおんぷ
ghi chú (thứ) 16