使用禁止
しようきんし「SỬ DỤNG CẤM CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị
Người tàn tật

使用禁止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使用禁止
使用禁止物質 しよーきんしぶっしつ
prohibition of use (of); ban on using (something)
特定通常兵器使用禁止制限条約 とくていつうじょうへいきしようきんしせいげんじょうやく
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định.
禁止 きんし
cấm chỉ
タバコ使用中止 タバコしよーちゅーし
ngừng sử dụng thuốc lá
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm