Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa
マッシュルーム マッシュルーム
nấm.
御花畑 おはなばたけ
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
花王 かおう
Hoa mẫu đơn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua