用水路
ようすいろ「DỤNG THỦY LỘ」
☆ Danh từ
Kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)

ようすいろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようすいろ
用水路
ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
ようすいろ
máng, khe suối, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới ようすいろ
đập tràn
余水路 よすいろ
đập tràn
lạng
するよろし するよろしい
nên...; tốt hơn là....
old and young
có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
loạng choạng; lảo đảo.
ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, + off, away) rút, tháo, tiêu ; làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước (quần áo giặt, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt