よろよろする
Lạng
Lạng chạng
Lảo đảo.
よろよろする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よろよろする
loạng choạng; lảo đảo.
するよろし するよろしい
nên...; tốt hơn là....
余水路 よすいろ
đập tràn
蹌踉ける よろける
loạng choạng, vấp ngã
vật vờ.
đập tràn
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)