ようず
Nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính

ようず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようず
ようず
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương
要図
ようず
phác thảo
Các từ liên quan tới ようず
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
使用済み しようずみ
đã sử dụng rồi.
相互作用図 そうごさようず
sơ đồ tổng quan tương tác
使用済み切手 しようずみきって
tem đã qua sử dụng
使用済みの切手 しようずみのきって
tem cũ, tem đã sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng
腫瘍随伴性多発ニューロパチー しゅようずいはんせいたはつニューロパチー
bệnh đa dây thần kinh
腫瘍随伴症候群 しゅようずいはんしょうこうぐん
hội chứng paraneoplastic