使用済み
しようずみ「SỬ DỤNG TẾ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Đã sử dụng rồi.

使用済み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使用済み
使用済み切手 しようずみきって
tem đã qua sử dụng
使用済み燃料プール しようすみねんりょうプール
bể nhiên liệu đã qua sử dụng
使用済みの切手 しようずみのきって
tem cũ, tem đã sử dụng
使用済み核燃料 しようずみかくねんりょう
nhiên liệu hạt nhân đã qua sử dụng
配言済み 配言済み
đã gửi
用済み ようずみ
kết thúc sử dụng; doanh nghiệp ổn định
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
使用しみる しようしみる
dùng thử.