Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ようでんし
pozitron
陽電子
pôzittron
医用電子工学 いようでんしこうがく
điện tử học y học
自動車用電子部品 じどうしゃようでんしぶひん
phụ tùng điện tử ô tô
業務用電子レンジ ぎょうむようでんしれんじ
lò vi sóng công nghiệp
分析用電子天秤 ぶんせきようでんしてんびん
cân phân tích điện tử
車内用電子タバコ関連 しゃないようでんしタバコかんれん
đồ dùng iên quan đến thuốc lá điện tử trên ô tô
電気/電子用 でんき/でんしよう
Dành cho điện/điện tử.
判で押したよう はんでおしたよう
rập khuôn
ぐでんぐでんに酔う ぐでんぐでんによう
say đừ
Đăng nhập để xem giải thích