Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ようなぴ
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
ぴよぴよ ピヨピヨ ひよひよ
cheep cheep, tweet tweet
ピヨピヨ鳴く ピヨピヨなく ぴよぴよなく
kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...)
南氷洋 なんひょうよう なんぴょうよう
Biển Nam Cực.
ぴゅう ぴゅん ピュウッ ピュー
whiz (e.g. projectile through air), swoosh, whoosh, whistling sound
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
夜っぴて よっぴて
suốt đêm
かぴかぴ カピカピ
giòn, dễ bong, khô