よくをはる
Lust for

よくをはる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よくをはる
よくをはる
lust for
欲を張る
よくをはる
tham muốn, thèm khát
Các từ liên quan tới よくをはる
tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi, nói giọng rên rỉ, nói giọng than van
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết
靴をはく くつをはく
đi giầy.
息をはく いきをはく
Thở ra
mặc quần.
気をよくする きをよくする
tươi tỉnh, vui vẻ
腹をくくる はらをくくる
Quyết tâm dù kết quả có như thế nào
ご飯をよそる ごはんをよそる
xới cơm; bới cơm.