よく学びよく遊べ よくまなびよくあそべ
học chăm chỉ và chơi hết mình
遊び歩く あそびあるく
đi chơi lang thang không mục đích
くよくよ
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
しゅびよく
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
尾翼 びよく
cánh đuôi (máy bay)
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm