よこっぱら
Mặt, bên, bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, bên (nội, ngoại), blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Sườn, hông, sườn núi, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng bên sườn, nằm bêm sườn, đi vòng sườn, quét, (+ on, upon) ở bên sườn

よこっぱら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこっぱら
よこっぱら
mặt, bên, bề, cạnh, triền núi
横っ腹
よこっぱら
đứng bên
Các từ liên quan tới よこっぱら
酔払う よっぱらう
say rượu
酔っ払う よっぱらう
say rượu.
酔っ払い よっぱらい
người say rượu; người nghiện rượu
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)