よこぶえ
Cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, nếp máng, thổi sáo, nói thánh thót, hát thánh thót, làm rãnh máng, tạo nếp máng
Ống sáo, ống địch, ống tiêu, fifer, thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu

よこぶえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこぶえ
よこぶえ
cái sáo, người thổi sáo, tay sáo.
横笛
よこぶえ おうてき ようじょう おうじゃく
ống sáo thổi ngang
Các từ liên quan tới よこぶえ
mềm mại; nhũn; nhèo nhẽo.
mập lùn
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
聞こえよがし きこえよがし
cố ý để ai đó nghe những lời lăng mạ hoặc mỉa mai về họ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
gấp chín lần
力こぶ ちからこぶ
bắp tay to