ぶよぶよ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mềm mại; nhũn; nhèo nhẽo.

Bảng chia động từ của ぶよぶよ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶよぶよする |
Quá khứ (た) | ぶよぶよした |
Phủ định (未然) | ぶよぶよしない |
Lịch sự (丁寧) | ぶよぶよします |
te (て) | ぶよぶよして |
Khả năng (可能) | ぶよぶよできる |
Thụ động (受身) | ぶよぶよされる |
Sai khiến (使役) | ぶよぶよさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶよぶよすられる |
Điều kiện (条件) | ぶよぶよすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶよぶよしろ |
Ý chí (意向) | ぶよぶよしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶよぶよするな |
ぶよぶよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶよぶよ
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản)
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
cái sáo, người thổi sáo, tay sáo, nếp máng, thổi sáo, nói thánh thót, hát thánh thót, làm rãnh máng, tạo nếp máng
及ぶ およぶ
bằng
呼ぶプログラム よぶプログラム
chương trình gọi