三畳紀
さんじょうき さんじょうおさむ「TAM ĐIỆP KỈ」
☆ Danh từ
Kỷ Triat

さんじょうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんじょうき
三畳紀
さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
さんじょうき
Triassic (geol.)
Các từ liên quan tới さんじょうき
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
khoa sản; thuật đỡ đẻ
tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp, các vị trong ngành y; các ông lang
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
ひょうじょうきん ひょうじょうきん
 cơ mặt
của hồi môn, tài năng, thiên tư
ngân sách