よしなし事
よしなしごと
☆ Danh từ
Trivial thing, nonsense

よしなしごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よしなしごと
よしなし事
よしなしごと
trivial thing, nonsense
よしなしごと
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa
Các từ liên quan tới よしなしごと
công nhân, người thợ
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
夜仕事 よしごと よるしごと
đêm làm việc
work day
荒ごなし あらごなし
khi biến một thứ gì đó thành bột, trước tiên hãy nghiền nát nó.