よしなしごと
Lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ

よしなしごと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よしなしごと
công nhân, người thợ
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
夜仕事 よしごと よるしごと
đêm làm việc
nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc, quở trách, phê bình, mắng nhiếc, đơn vị tác chiến đặc biệt, giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
work day
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
khoa trương